Dump nghĩa là gì? Cách sử dụng và những cụm từ liên quan đến Dump

0

Dump nghĩa là gì? Dump là một từ vựng được sử dụng tương đối phổ biến trong thực tế. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ Dump sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Vậy Dump trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Cách sử dụng như thế nào?… Để tìm hiểu tất cả những kiến thức về Dump, mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Dump nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, Dump /dʌmp/ được dịch nghĩa là bãi rác. Bên cạnh đó, Dump còn có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ Dump:

Dump /dʌmp/ được dịch nghĩa là bãi rác
Dump /dʌmp/ được dịch nghĩa là bãi rác

Ném đi, vứt đi

  • He dumped the trash in the right place. (Anh ấy vứt rác đúng nơi quy định.)
  • She dumped her old clothes in a donation box. (Cô ấy vứt quần áo cũ vào hòm quyên góp.)

Nơi để đổ rác hoặc chất thải

  • Please throw the garbage into the dump. (Xin vui lòng để rác vào thùng rác.)
  • The city built a new dump for recycling purposes. (Thành phố đã xây dựng một bãi rác mới nhằm mục đích tái chế.)

Chia tay ai đó hoặc kết thúc một mối quan hệ

  • After years of dating, they finally decided to dump each other. (Sau nhiều năm hẹn hò, họ cuối cùng quyết định chia tay nhau.)
  • She decided to dump her toxic friend who often caused drama in her life. (Cô quyết định chấm dứt mối quan hệ với người bạn độc hại, người thường xuyên gây ra rắc rối trong cuộc đời cô.)

Cô quyết định chấm dứt mối quan hệ với người bạn luôn gây ra những rắc rối cho cô ấy trong cuộc sống.)

Chuyển hoặc tung ra một lượng lớn thông tin, dữ liệu, hàng hóa

  • The company dumped all their financial records onto a spreadsheet. (Công ty đã chuyển tất cả hồ sơ tài chính của họ vào một bảng tính.)
  • The website was hacked, and the hackers dumped sensitive user data online. (Trang web bị tấn công và người hack đã tung toàn bộ dữ liệu nhạy cảm của người dùng lên mạng.)

Bán hàng hoá với giá rẻ, thường là để giải quyết hàng tồn kho

  • The store dumped their old inventory at heavily discounted prices. (Cửa hàng bán lại hàng cũ với giá chiết khấu cao.)
  • The company decided to dump the remaining stock to make room for new products. (Công ty quyết định xả hàng tồn kho còn lại để nhường chỗ cho sản phẩm mới.)

Một nơi tồi tệ, vô vị hoặc không có giá trị:

  • The town was a dump with nothing to do, so we will leave soon. (Thị trấn này thật tệ và không có gì để làm, vì vậy chúng tôi sẽ sớm rời đi.)
  • This neighborhood is a dump! (Khu phố này là một bãi rác!)

Cách sử dụng từ Dump trong tiếng Anh

Trong câu tiếng Anh, từ Dump nghĩa là gì có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Dump:

Các cách dùng Dump phổ biến trong câu tiếng Anh
Các cách dùng Dump phổ biến trong câu tiếng Anh

Loại từ

Cách dùng

Ví dụ

Động từ

Nói đến việc đặt, thả một thứ gì đó một cách bất cẩn, không quan tâm nó đi đâu. Hoặc loại bỏ thứ gì đó hoặc ai đó mình không còn muốn.

 He dumped his old furniture on the side of the road when he moved to his new house.

(Anh ta vứt đồ đạc cũ của mình bên đường khi chuyển đến ngôi nhà mới.)

Nói đến việc bán thứ gì đó mà bạn không muốn giữ lại/ bán hàng hóa không mong muốn với giá rất rẻ.

Stores dump expired food on poor people.

(Cửa hàng bán phá giá thực phẩm đã hết hạn cho người nghèo.)

Dump dùng để nói đến việc ngừng sử dụng hoặc hỗ trợ cái gì đó hoặc ai đó.

The company has dumped support for British personnel after the stock market struggled.

(Công ty đã ngừng hỗ trợ cho nhân sự người Anh sau khi thị trường chứng khoán gặp khó khăn.)

Nói đến việc bán hàng hóa với giá rẻ tới mức các công ty ở quốc gia đó không thể cạnh tranh một cách công bằng.

Company A is accused of dumping steel on the market, causing damage to domestic steel manufacturers.

(Công ty A bị cáo buộc bán phá giá thép trên thị trường, gây thiệt hại cho các nhà sản xuất thép trong nước.)

Vứt thứ gì đó ở nơi không phù hợp hoặc pháp luật không cho phép.

Toxic waste dumped into local rivers increases the risk of water pollution.

(Chất thải độc hại đổ ra các con sông ở địa phương làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường nước.)

Di chuyển thông tin từ máy tính sang bộ nhớ khác để lưu trữ.

Before selling his old computer, he made to dump all his personal files onto an external hard drive.

(Trước khi bán chiếc máy tính cũ của mình, anh ấy đã phải sao lưu tất cả các tập tin cá nhân vào một ổ cứng gắn ngoài.)

Danh từ

Dump nghĩa là gì nói đến một nơi mà mọi người được phép bỏ rác.

At the campground, there is a communal dump for campers to dispose of their garbage.

(Tại nơi cắm trại, có một khu vực chứa rác cộng đồng dành cho những người cắm trại vứt bỏ rác của họ.)

Nói đến một nơi nào đó rất khó chịu và kém hấp dẫn.

The shabby neighborhood had become a dump for crime, and the residents lived in constant fear.

(Khu dân cư tồi tàn đã trở thành nơi chứa tội phạm và người dân thường xuyên sống trong nỗi sợ hãi.)

Chỉ nơi lưu trữ những thứ thuộc một loại cụ thể, đặc biệt là của quân đội.

The military base had a dump for storing obsolete equipment and weaponry.

(Căn cứ quân sự có bãi chứa trang thiết bị và vũ khí lỗi thời.)

Những cụm từ liên quan đến Dump

Ở phần trên chúng ta đã nắm được Dump nghĩa là gì? Trong phần này chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến Dump:

July dump meaning?

July Dump là xu hướng nổi tiếng trên Instagram, có nghĩa là kết xuất ảnh tháng 7. Ở trend này, người ta sẽ tổng hợp các hình ảnh của tháng 7 và ghép thành video rồi đăng tải lên Instagram Stories của mình. Nội dung Instagram Dump tháng 7 chỉ tồn tại trong 24 giờ, trong khoảng thời gian này bạn có thể xóa, thay đổi hoặc thêm nhiều hình ảnh khác.

July dump là xu hướng khá nổi tiếng trên Instagram
July dump là xu hướng khá nổi tiếng trên Instagram

Dump on là gì?

Dump on có nghĩa là đối xử, cư xử tệ bạc, cách cư xử không phù hợp. còn Dump on someone là đổ rác rưởi lên người khác, mang nghĩa là chỉ trích hay chê bai ai đó một cách gay gắt.

Ví dụ:

  • She always dumps on her roommate for not cleaning the apartment, even though they were both responsible. (Cô luôn chê bai bạn cùng phòng vì không dọn dẹp căn hộ dù cả hai đều cùng chịu trách nhiệm.)
  • Don’t dump on your colleagues during a presentation; it’s important to provide constructive feedback. (Đừng đổ lỗi cho đồng nghiệp của bạn trong khi thuyết trình; điều quan trọng là cung cấp phản hồi mang tính xây dựng.)

Get dumped là gì?

Get dumped có nghĩa là bị đá, dùng để miêu tả tình huống khi một người trong một mối quan hệ tình cảm bị chia tay hoặc bị đối phương đặt điều kiện chấm dứt mối quan hệ tình cảm. Cụm từ này thường dùng khi bạn bị người khác chấm dứt mối quan hệ một cách bất ngờ hoặc không theo mong muốn.

Dump into là gì?

Tùy vào từng ngữ cảnh mà Dump into sẽ có nghĩa khác nhau:

  • Ném hoặc đổ vào. Ví dụ: He dumped the trash into the bin (Anh ta đổ rác vào thùng).
  • Đổ lỗi cho ai đó. Ví dụ: He just dumped all his problems into my lap (Anh ấy trút mọi vấn đề của mình vào tôi mà không tìm cách giải quyết).
  • Đưa dữ liệu vào hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu. Ví dụ: The IT team needs to dump the data from the old server into the new one.

Tùy vào ngữ cảnh mà Dump into sẽ mang ý nghĩa khác nhau
Tùy vào ngữ cảnh mà Dump into sẽ mang ý nghĩa khác nhau

Dump file là gì?

Dump file là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực máy tính và công nghệ thông tin. Dump File dùng để ghi lại chi tiết tình hình, những vấn đề mà máy tính của bạn đang gặp phải trước hoặc tại thời điểm xảy ra sự cố.

Một số cụm từ khác

  • Dump site: Khu vực chứa rác, nơi để vứt bỏ rác thải.
  • Dump truck: Xe tải chuyên dụng để chở rác thải hoặc hàng hóa khác.
  • Dumpster diving: Hành động lục lọi trong thùng rác để tìm các đồ vật có giá trị hoặc thực phẩm không sử dụng.
  • Dumping ground: Khu vực hoặc nơi có nhiều thứ bị vứt bỏ hoặc bị bỏ rơi mà không được quản lý.
  • Dumping syndrome: Tình trạng khi thức ăn di chuyển quá nhanh từ dạ dày đến ruột, thường xảy ra sau phẫu thuật dạ dày.
  • Dumpster fire: Mô tả tình hình hoặc dự án trở nên quá khó quản lý hoặc hỗn loạn.
  • Dumped data: Dữ liệu được di chuyển từ một nơi lưu trữ đến nơi lưu trữ khác hoặc được sao lưu.
  • Dumping grounds for toxic waste: Khu vực dành riêng để xử lý và lưu trữ các chất thải độc hại.
  • Emotional dump: Hành động nói ra hoặc chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ sau một sự kiện.
  • Dump and run: Chỉ hành động bỏ đi một cách nhanh chóng mà không có trách nhiệm hoặc quan tâm đến hậu quả.
  • Dumping stock: Hành động bán hàng hóa, cổ phiếu một cách đột ngột với mức giá rất thấp, gây ra mất giá cho thị trường.

Qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ hơn từ Dump nghĩa là gì cũng như các từ liên quan. Theo đó, các bạn cần cân nhắc việc sử dụng từ Dump sao cho hợp lý, phù hợp và đúng với ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.